WalletConnect là gì?
WalletConnect là giao thức tập trung vào trải nghiệm người dùng trên chuỗi (onchain UX) giúp web3 hoạt động hiệu quả bằng cách tạo điều kiện cho người dùng sử dụng bất kỳ ví điện tử nào trên mọi ứng dụng và nền tảng. Với cơ sở hạ tầng độc lập với chuỗi, WalletConnect hoạt động xuyên suốt các hệ sinh thái từ EVM và các L2, đến Solana, Cosmos, Polkadot, Bitcoin và nhiều nền tảng khác.

Kể từ khi ra đời vào năm 2018, WalletConnect đã khẳng định vị thế của mình như một cơ sở hạ tầng quan trọng trong không gian web3 bằng những cột mốc quan trọng bao gồm:
- Mở rộng phạm vi đến hơn 40.000 ứng dụng và hơn 600 ví điện tử
- Hỗ trợ hơn 150 triệu kết nối tính đến năm 2024
- Tăng trưởng đều đặn về số lượng kết nối từ xa hàng ngày, minh chứng cho sự phổ biến rộng rãi
- Chuyển đổi sang cơ sở dữ liệu phi tập trung có kiểm soát được hỗ trợ bởi các nhà vận hành nút thứ ba
Đọc thêm:
Sản phẩm của WalletConnect

Service Nodes (Nút Dịch vụ)
Các nút dịch vụ tạo nên xương sống của Mạng lưới WalletConnect, đóng vai trò cơ sở hạ tầng quan trọng cho việc lưu trữ và quản lý các tin nhắn mạng được mã hóa đầu cuối. Những nút này sử dụng phương pháp rendezvous hashing – một kỹ thuật tinh vi đảm bảo phân phối dữ liệu đồng đều trên toàn mạng. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao độ tin cậy và khả năng chịu lỗi mà còn bảo vệ quyền riêng tư của người dùng theo thiết kế – các nút dịch vụ không thể giải mã hoặc đọc nội dung của các tin nhắn mà họ xử lý.
Các thành phần chính bao gồm:
- Các nút dịch vụ (Service Nodes): Đây là các nút cơ sở dữ liệu tạo nên xương sống của tầng lưu trữ mạng. Chúng hoạt động trên nền tảng cơ sở dữ liệu phân tán dựa trên consistent-hashing.
- Các nút cổng (Gateway Nodes): Những nút này chịu trách nhiệm hỗ trợ truyền thông mã hóa và định tuyến dữ liệu giữa các ví và ứng dụng.
- Dịch vụ chuyển tiếp (Relay Service): Dịch vụ này, được sử dụng để kết nối ví của người dùng với các ứng dụng phi tập trung (dapps), được thiết kế với tính năng mã hóa đầu cuối. Relay không có khả năng truy cập vào địa chỉ của người dùng, mã giao dịch, thông tin KYC, hoặc bất kỳ thông tin nào khác được truyền tải giữa dapp và ví.
- Mã hóa đầu cuối (End-to-End Encryption): Tất cả các tin nhắn được truyền qua mạng đều được mã hóa, đảm bảo rằng chỉ người nhận dự định mới có thể truy cập thông tin.
Wallets (Ví điện tử)
Các ví điện tử cho phép người dùng quản lý khóa blockchain của họ và tương tác với các ứng dụng thông qua giao thức WalletConnect. Chúng đóng vai trò quan trọng trong Mạng lưới bằng cách cho phép người dùng cuối truy cập an toàn và sử dụng các dịch vụ blockchain trên bất kỳ mạng nào. Các ví chịu trách nhiệm tích hợp với Mạng lưới WalletConnect và cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch cho việc quản lý tài sản số và thực hiện giao dịch blockchain. Hiện nay, reown cung cấp WalletKit SDK để hỗ trợ các ví tích hợp đơn giản với Mạng lưới.
Đội ngũ phát triển

WalletConnect được phát triển bởi Pedro Gomes (Giám đốc sáng lập), người tốt nghiệp ngành Vật lý tại Đại học Bath (Higher National Certificate) và Khoa học máy tính, chuyên ngành Phát triển Web Front End tại Udacity. Trước khi sáng lập WalletConnect, ông từng đảm nhận vị trí Nhà phát triển Web Frontend tại Loot Financial Services Ltd và Kỹ sư Full Stack tại Balance.io.
CEO hiện tại là Jess Houlgrave, người có bằng Thạc sĩ Kinh tế và Quản lý tại Đại học Oxford và Thạc sĩ Kinh doanh Nghệ thuật tại Viện Nghệ thuật Sotheby’s. Trước khi tham gia WalletConnect, bà từng làm việc tại Checkout.com và là thành viên của Diễn đàn Tham vấn CBDC tại Ngân hàng Anh (Bank of England).
Nhà Đầu tư
Điểm đặc biệt của WalletConnect là họ không tham gia vào các vòng gọi vốn truyền thống. Thay vào đó, dự án huy động vốn thông qua các vòng bán token, IDO và ICO. Tổng số tiền huy động được là 8 triệu USD, với mỗi vòng đóng góp khoảng 4 triệu USD.
Đáng chú ý, giá token được duy trì ổn định ở mức 0.2 USD xuyên suốt các vòng huy động vốn.
Tổng quan về WCT Token
Thông tin cơ bản về WCT Token
- Tên Token: WalletConnect
- Mã Token: WCT
- Blockchain: Ethereum
- Smart Contract: 0x61cc6aF18C351351148815c5F4813A16DEe7A7E4
- Total Supply: 1,000,000,000
- Max Supply: 1,000,000,000
- Circulating Supply: 86,200,000 WCT (18.62% of total token supply)
Phân bổ WCT Token

- WalletConnect Foundation: 27%
- Airdrops: 18.5%
- Team: 18.5%
- Rewards: 17.5%
- Previous Backers: 11.5%
- Core Development: 7%
Lịch phát hành WCT Token

Các token phân bổ cho: core development, team và previous backers sẽ tuân theo lịch trình giải phóng trong 4 năm, bao gồm thời gian khóa 1 năm đầu tiên (cliff) tính từ thời điểm tạo token (TGE).
WCT Token dùng để làm gì?
- Phí dịch vụ: Ban đầu, Mạng lưới sẽ không thu phí, nhưng người nắm giữ token sẽ có quyền biểu quyết về việc áp dụng phí cho các dịch vụ của Mạng như sử dụng dịch vụ chuyển tiếp (relay) và các dịch vụ tương lai khác.
- Phần thưởng: Token WCT được phân phối như phần thưởng để khuyến khích sự tham gia và đóng góp vào bảo mật và hiệu quả của Mạng lưới.
- Staking (Đặt cọc): Người tham gia có thể stake (đặt cọc) token WCT để nhận phần thưởng và tham gia vào quản trị.
- Quản trị: Người nắm giữ WCT có thể bỏ phiếu cho các đề xuất và thay đổi, trao quyền kiểm soát cho cộng đồng đối với sự phát triển của Mạng thông qua quản trị phi tập trung.
Mua WCT Token ở đâu?
Nhà đầu tư có thể mua/bán WCT trên các sàn giao dịch lớn như Binance, OKX, …
Kết luận
WalletConnect đã khẳng định vị thế của mình như một cơ sở hạ tầng thiết yếu trong hệ sinh thái Web3, cung cấp giải pháp kết nối liền mạch giữa các ví điện tử và ứng dụng phi tập trung trên nhiều blockchain khác nhau.
Với vai trò then chốt trong việc thiết lập tiêu chuẩn tương tác cho Web3, WalletConnect không chỉ đơn thuần là một công cụ kết nối mà còn là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự phát triển của toàn bộ hệ sinh thái blockchain và tài sản số.
Theo dõi ngay Tiền Điện Tử để cập nhật thông tin mới nhất, các bài phân tích chuyên sâu về thị trường tiền điện tử cùng những chương trình Airdrops tiềm năng mỗi ngày, đồng thời vào chuyên mục Research để tìm hiểu thêm về các token trên thị trường cũng như tìm kiếm các token tiềm năng nhé.