Venom Network là một nền tảng Layer-0 blockchain được cấp phép hoạt động tại ADGM (Abu Dhabi Global Market), với mục tiêu trở thành cơ sở hạ tầng cho thế hệ ứng dụng phi tập trung (dApp) tiếp theo.
Khác với các blockchain truyền thống, Venom cho phép xây dựng nhiều Layer-1 tùy chỉnh trên cùng một nền tảng bảo mật và có khả năng mở rộng cao.
Bài viết này của Tiendientu.com sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Venom Network là gì và vì sao được coi là nền tảng Layer-0 tiên phong,
- Cấu trúc hoạt động, ưu điểm nổi bật của hệ sinh thái Venom,
- Cơ chế phân bổ & tiện ích của VENOM Token,
- Và tiềm năng phát triển của dự án trong kỷ nguyên Web3 sắp tới.
Venom Network là gì?
Venom Network là một blockchain layer 0 được phát triển bởi Venom Foundation và cũng là mạng lưới đầu tiên được giám sát dưới thẩm quyền của ADGM – Trung tâm tài chính quốc tế Abu Dhabi Global Market.

Venom Network đã khởi chạy testnet vào cuối tháng 4 năm 2023 với mục đích trở thành blockchain có tốc độ giao dịch siêu nhanh và khả năng mở rộng vô hạn để đáp ứng nhu cầu của một cộng đồng người dùng ngày càng lớn. Mới đây, Venom đã thông báo airdrop cho những người tham gia trải nghiệm testnet. Những người này phải có tài khoản OKX đã được xác minh mới nhận được token từ dự án.
OKX cũng đã chính thức thông báo sẽ niêm yết Venom lên sàn giao dịch giao ngay của sàn này.
Cấu trúc của Venom Network
Venom sử dụng thiết kế khá tương đồng với thiết modular blockchain để giải quyết thách thức về khả năng mở rộng đồng thời giảm phí giao dịch. Trên lý thuyết, Venom có thể xử lý từ 100,000 đến 1 triệu TPS.
Cấu trúc blockchain của Venom gồm ba lớp: Chuỗi chính (Masterchain), Workchain và Shardchain, để xử lý giao dịch song song dựa trên cơ chế đồng thuận.
- Masterchain: Là Layer 0 có trách nhiệm trong việc tạo môi trường để ba lớp có thể giao tiếp với nhau. Masterchain đảm bảo tất cả thông tin cần thiết để đạt được sự đồng thuận giữa các validators trong hệ thống. Các thông tin quan trọng như cấu hình mạng, triển khai và phạm vi của các validators và vòng voting đều được lưu trữ trên Masterchain.
- Workchains: Là Layer 1 nằm trên Masterchain, hoạt động độc lập và có các chức năng riêng như chức năng chuyển đổi trạng thái, máy ảo (TVM), cấu trúc giao dịch hoặc khối. Workchains có thể có token riêng và có thể tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu của các dApps xây dựng trên đó.
- Shardchains: Hoạt động giống cơ chế như một Layer 2 trên một số Workchains cụ thể. Shardchains có tính năng như Workchains tuy nhiên chúng chỉ chịu trách nhiệm xử lý một phần giao dịch của trên các Workchains. Venom có khả năng chứa vô hạn Shardchains, nhờ đó mà blockchain có thể xử lý một lượng lớn giao dịch và dữ liệu.

Điểm nổi bật của Venom
- Threaded Virtual Machine (TVM): Venom cung cấp cơ sở hạ tầng để các hợp đồng thông minh được thực thi trên TVM (Máy ảo theo luồng). TVM giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất của mạng lưới, có cơ chế hoạt động tương tự như EVM.
- Khả năng xử lý giao dịch: Venom sử dụng cơ chế Dynamic sharding để xử lý giao dịch. Ban đầu các giao dịch sẽ được xử lý bởi các validators trên Shardchain, tuy nhiên khi số lượng giao dịch tăng lên và bị quá tải thì Shardchain sẽ được chia thành hai. Nếu khối lượng giao dịch trên Shardchain đó vẫn còn cao thì Shardchain sẽ tiếp tục được phân chia tiếp cho đến khi có đạt được mức độ xử lý ổn định. Cơ chế này từng được sử dụng bởi Everscale, Ethereum 2.0.
- Chi phí: Venom Network có hệ thống đảm bảo tốc độ xử lý giao dịch cao mà vẫn giữ phí gas duy trì ổn định ở mưc thấp.
Đọc thêm:
Tổng quan về VENOM Token?
Token Key Metric

Token Allocation
VENOM được phân bổ như sau:
| Hạng mục | Tỷ lệ (%) | Mục đích |
|---|---|---|
| Foundation & Ecosystem Growth | 35% | Phát triển hệ sinh thái, hỗ trợ dự án, đối tác và grant |
| Staking & Validator Rewards | 25% | Phần thưởng staking và validator |
| Team & Advisors | 15% | Thưởng cho đội ngũ và cố vấn |
| Strategic Partners | 10% | Phân bổ cho đối tác chiến lược và hợp tác quốc tế |
| Community Incentives | 10% | Phần thưởng cộng đồng, campaign & Airdrop |
| Reserve Fund | 5% | Quỹ dự trữ & quản trị lâu dài |
Lịch mở khóa Token VENOM

Lộ trình phát triển (Roadmap) của Venom Network
Venom Network được thiết kế với tầm nhìn dài hạn – xây dựng một hạ tầng Layer-0 phi tập trung, mở rộng và được cấp phép hoạt động hợp pháp. Lộ trình phát triển của Venom được chia thành nhiều giai đoạn rõ ràng, từ việc khởi tạo mạng lưới cho tới khi hoàn thiện hệ sinh thái đa chuỗi toàn diện.
Stage 0 – PoA Launch (Khởi tạo mạng lưới)
Giai đoạn đầu tiên của Venom tập trung vào việc thiết lập hạ tầng cơ bản với cơ chế Proof-of-Authority (PoA).
Mục tiêu của giai đoạn này là đảm bảo mạng hoạt động ổn định, thử nghiệm khả năng mở rộng, bảo mật và tích hợp các tính năng nền tảng như:
- Tạo và quản lý tài khoản người dùng;
- Triển khai và kiểm thử smart contract;
- Xây dựng các công cụ như Venom Wallet, Venom Explorer và Bridge.
- Đây là bước tiền đề để chuẩn bị cho việc chuyển đổi sang cơ chế đồng thuận phi tập trung hơn trong giai đoạn tiếp theo.
Stage 1 – PoS & Quản trị (Governance)
Ở giai đoạn này, Venom Network chuyển đổi từ PoA sang Proof-of-Stake (PoS), mở ra khả năng quản trị thực sự bởi cộng đồng.
Các tính năng quan trọng được kích hoạt gồm:
- Cơ chế staking dành cho validator và delegator;
- Trao quyền biểu quyết cho người nắm giữ VENOM Token;
- Hỗ trợ bỏ phiếu cho các đề xuất nâng cấp và thay đổi giao thức.
Mục tiêu chính là phi tập trung hóa mạng lưới, giúp cộng đồng trực tiếp tham gia vào quá trình vận hành và phát triển Venom.
Stage 2 – Workchains & Tương tác giữa chuỗi (Interoperability)
Khi mạng lưới đã ổn định, Venom mở rộng sang giai đoạn phát triển multi-chain với việc triển khai các workchain riêng biệt.
Mỗi workchain có thể được tối ưu hóa cho các mục đích khác nhau (DeFi, NFT, GameFi, cơ sở dữ liệu doanh nghiệp, v.v.).
Điểm nhấn của giai đoạn này:
- Hỗ trợ cross-workchain communication – cho phép các chuỗi trong hệ sinh thái Venom tương tác mượt mà;
- Giảm tải cho mạng chính (masterchain) và tăng hiệu suất xử lý;
- Tạo điều kiện cho hàng trăm ứng dụng Layer-1 tuỳ chỉnh hoạt động song song.
Stage 3 – Nâng cấp lõi & Mở rộng hệ sinh thái
Sau khi hoàn thiện kiến trúc đa chuỗi, Venom sẽ tiến hành nâng cấp giao thức lõi (core upgrade) nhằm tăng hiệu suất và tính bảo mật.
Các kế hoạch nổi bật bao gồm:
- Hard fork mainnet và cập nhật cơ chế xử lý song song (parallel execution);
- Bổ sung các tính năng kỹ thuật tiên tiến như DAG mempool, MEV protection;
- Triển khai cross-chain bridge, SDK và API cho nhà phát triển;
- Mở rộng hợp tác với các quỹ, dự án và sàn giao dịch để mở rộng hệ sinh thái.
Theo kế hoạch, các bản nâng cấp này sẽ hoàn thiện trong năm 2025 cùng nhiều cột mốc phát triển lớn.
Chương trình Early Mainnet Birds (EMB)
Venom triển khai chương trình Early Mainnet Birds (EMB) nhằm hỗ trợ các dự án tiềm năng tham gia vào hệ sinh thái từ sớm.
Các dự án tham gia EMB sẽ nhận được:
- Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn tích hợp trực tiếp từ đội ngũ Venom Foundation;
- Cơ hội nhận phân bổ token / grant để phát triển sản phẩm;
- Hỗ trợ truyền thông và niêm yết trong danh mục đối tác chính thức của Venom.
Đây được xem là một trong những bước đi chiến lược giúp Venom mở rộng nhanh hệ sinh thái Web3 toàn cầu.
Cột mốc kỹ thuật nổi bật:
Venom đã ghi nhận nhiều thành tựu quan trọng trong quá trình phát triển:
- Đạt hơn 150.000 TPS trong bài stress test nội bộ, khẳng định khả năng mở rộng vượt trội;
- Hoàn thành audit & kiểm tra bảo mật mạng lưới;
- Ra mắt testnet nâng cao, chuẩn bị chuyển đổi sang mainnet chính thức;
- Phát hành bộ SDK & developer tools cho các nhà phát triển dApp.
Venom hướng tới mục tiêu trở thành nền tảng Layer-0 đầu tiên kết hợp giữa bảo mật cấp chính phủ, khả năng mở rộng hàng đầu và tính tương tác đa chuỗi, tạo nên xương sống cho thế giới Web3 trong tương lai.
Đội ngũ phát triển của VENOM

Đội ngũ của dự án bao gồm:
- Peter Knez: Từng là cựu CIO tại BlackRock và Barclays Global Investors (BCI).
- Mustafa Kheriba: Thành viên hội đồng quản trị tại Mirabank, Australian Gulf Capital, Evrensel Capital Partners.
Nhà đầu tư
Đội ngũ đứng sau Venom Network là quỹ đầu tư Venom Ventures và Iceberg Capital. Trước đó, Venom Foundation và Iceberg Capital đã công bố quỹ 1 tỷ USD để đầu tư vào Web3.
Đối tác
Một số đối tác đáng chú ý của Venom bao gồm DAO Maker, DGC, Developer DAO, Hacken, Hub71, Everscale, HaweX.
Kết luận
Venom Coin (VENOM) có tiềm năng lớn trong thị trường tiền điện tử nhờ vào sự quan tâm mạnh mẽ từ cộng đồng đầu tư và các chỉ số tài chính ấn tượng. Với vốn hóa thị trường đạt $229 triệu USD và khối lượng giao dịch hàng ngày lên đến $1.66 triệu USD, Venom Coin đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, sự biến động giá gần đây cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng và cân nhắc rủi ro trước khi đầu tư. Nếu tiếp tục phát triển và duy trì sự quan tâm từ cộng đồng, Venom Coin có thể trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong danh mục đầu tư tiền điện tử.
Theo dõi ngay Tiền Điện Tử để cập nhật thông tin mới nhất, các bài phân tích chuyên sâu về thị trường tiền điện tử cùng những chương trình Airdrops tiềm năng mỗi ngày, đồng thời vào chuyên mục Research để tìm hiểu thêm về các token trên thị trường cũng như tìm kiếm các token tiềm năng nhé.
BTC
ETH
XRP
USDT
BNB
SOL
USDC
DOGE
TRX
ADA 
