Site icon Tiền điện tử

Covalent là gì? Cùng tìm hiểu về CXT Token

Covalent la gi Cung tim hieu ve CXT Token

Covalent – Nền tảng chuyên cung cấp các API hợp nhất để truy cập các dữ liệu trên nhiều blockchain. Vậy, Covalent là gì? Dự án này có gì đặc biệt? Token CTX có đáng đầu tư không? Cùng Tiền Điện Tử Tìm hiểu ngay nhé!

Covalent là gì?

Covalent là một nền tảng cơ sở hạ tầng dữ liệu phi tập trung, cung cấp API hợp nhất cho các nhà phát triển truy cập dữ liệu từ nhiều blockchain khác nhau. Mục tiêu của Covalent là trở thành mạng lưới cung cấp cơ sở dữ liệu cho các dự án Web3 trong các lĩnh vực như DeFi, NFT, và Gaming.

Covalent là gì?
Covalent là gì?

Covalent trích xuất dữ liệu từ nhiều blockchain, sau đó tải lên, lập chỉ mục, chuyển đổi và lưu trữ dữ liệu vào kho dữ liệu cục bộ để người dùng API truy vấn. Trong suốt quá trình này, Covalent gửi bằng chứng đến Moonbeam để xác thực công việc ở mỗi bước. Bằng cách này, Covalent bảo mật và tiêu chuẩn hóa dữ liệu blockchain, cho phép các nhà phát triển truy vấn từ bất kỳ chuỗi nào thông qua API hợp nhất.

Cơ chế hoạt động của Covalent là gì?

Cấu trúc hoạt động API hợp nhất của Covalent

API hợp nhất của Covalent là một bước đột phá quan trọng, giải quyết những thách thức trong việc truy cập dữ liệu blockchain. Các nhà phát triển thường gặp khó khăn với sự phức tạp của từng chuỗi blockchain riêng biệt. Việc vận hành các node công khai hay soạn thảo các truy vấn SQL tùy chỉnh không chỉ tốn kém mà còn rất mất thời gian. Hơn nữa, việc lập chỉ mục dữ liệu càng làm chậm quá trình xử lý của mạng lưới. Covalent đã khắc phục được những vấn đề này bằng cách cung cấp tính minh bạch trên tất cả các blockchain thông qua việc sử dụng định dạng nhất quán, giúp các nhà phát triển dễ dàng tìm nạp dữ liệu từ bất kỳ blockchain nào được hỗ trợ. Ví dụ, họ chỉ cần điều chỉnh mã định danh blockchain trong lệnh gọi API như Ethereum hoặc BNB Chain.

Khác với JSON-RPC truyền thống chỉ xử lý từng yêu cầu dữ liệu, API của Covalent cho phép truy vấn nhiều đối tượng, loại bỏ sự thiếu hiệu quả của các API trước đây. Đây là yếu tố then chốt cho các ứng dụng Web3 đa dạng như chơi game, phân tích on-chain, và NFT. Covalent còn trao quyền cho các nhà phát triển thiết kế các API tùy chỉnh, nâng cao tính linh hoạt của các ứng dụng Web3.

Ứng dụng của Covalent
Ứng dụng của Covalent

Một điểm nổi bật của Covalent là khả năng tương thích với nhiều blockchain thông qua một API duy nhất, giúp tối ưu hóa quá trình phát triển và tăng tốc độ ra mắt sản phẩm Web3. Khi blockchain ngày càng thâm nhập vào các ngành công nghiệp như âm nhạc, bất động sản và năng lượng, các công cụ như API hợp nhất của Covalent sẽ không thể thiếu trong việc khai thác toàn bộ tiềm năng của chúng trong Web3.

Hệ thống Operators của Covalent

Covalent có nhiều thành phần mạng tham gia gọi là operators (nhà điều hành), với hai vai trò chính hiện nay là Block Specimen Producer (BSP) và Refiner. Tính đến tháng 12/2023, Covalent đã có 15 BSP đáng chú ý như Chorus One, Woodstock, StakeWithUs và Meria.

  • Block Specimen Producer (BSP): Trích xuất dữ liệu blockchain thô và tạo ra Block Specimen. Tiêu chuẩn BSP hứa hẹn sẽ làm cho dữ liệu blockchain có thể tổng hợp và tái sử dụng bên ngoài môi trường thực thi on-chain. Sau đó, BSP tải Block Specimen lên phiên bản lưu trữ, tạo hash và xuất bản bằng chứng cho smart contract của Covalent trên Moonbeam. Sau khi bằng chứng có trên Moonbeam, các node khác có thể xác thực hoạt động của BSP.
  • Refiner: Là một khung xử lý được thiết kế để chuyển đổi dữ liệu có thể mở rộng và được xác minh. Một trong nhiều kết quả có thể là block được mô tả và trả về từ lệnh gọi RPC đến node blockchain. Giống như BSP, Refiner sử dụng mật mã để đảm bảo rằng các phép biến đổi là hợp lệ.

Trong tương lai, các vai trò khác của operators sẽ xuất hiện bao gồm Query Operators, Auditors và Storage Operators.

  • Query Operators: Tải dữ liệu đã chuyển đổi vào kho dữ liệu cục bộ trước khi trả lời các truy vấn API.
  • Auditors: Xác nhận từng bằng chứng cho một giai đoạn cụ thể trước khi thanh toán, và mạng lưới sẽ chọn ngẫu nhiên từ tổng số operators để đóng vai trò Auditor.
  • Storage Operators: Khi BSP tải dữ liệu lên phiên bản lưu trữ, họ có thể chạy phiên bản đó cục bộ hoặc trả tiền cho Storage Operators để chạy phiên bản đó. Storage Operators dự kiến sẽ tăng tính khả dụng của dữ liệu bằng chứng bằng cách tải chúng qua IPFS và lưu trữ cục bộ.

Covalent mang đến một hệ sinh thái phong phú và mạnh mẽ cho việc truy cập dữ liệu blockchain, giúp các nhà phát triển dễ dàng khai thác và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả và tiết kiệm.

Đọc thêm: Blockchain là gì? Blockchain hoạt động như thế nào?

Các tính năng của Covalent là gì?

TOKEN BALANCES LIST

Token Balance API

Token Balance API cung cấp cái nhìn toàn diện về số dư ERC-20 trong ví, bao gồm các giao dịch và giá coin/token. API này hỗ trợ trên hơn 100 blockchain, cải thiện tính bảo mật bằng cách thông báo phê duyệt cho các tài sản có rủi ro cao.

NFT API

NFT API của Covalent cung cấp quyền truy cập vào NFT media, metadata và các giao dịch, hỗ trợ hơn 100 blockchain. API này đẩy nhanh việc tích hợp các tính năng NFT, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiển thị giao dịch rõ ràng, giá sàn nhất quán.

Historical Transactions API

API này cung cấp quyền truy cập vào lịch sử giao dịch trên nhiều blockchain, giải mã các hash phức tạp thành các định dạng thân thiện, giúp trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.

Crypto Taxation SDK

SDK này cung cấp bộ API mạnh mẽ cho các giải pháp thuế cho tài sản crypto, chuẩn hóa dữ liệu trên tất cả các chain, bổ sung các chi tiết thân thiện với người dùng để mang lại sự minh bạch về các giao dịch.

Đội ngũ phát triển

team 1

Covalent được phát triển bởi một đội ngũ gồm 30 chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực tài chính, blockchain, cơ sở dữ liệu và hệ thống phân tán. Đội ngũ này được dẫn dắt bởi hai nhà lãnh đạo có kinh nghiệm sâu rộng trong công nghệ.

  • Ganesh Swami – Đồng Sáng Lập & Giám Đốc Điều Hành (CEO) của Covalent Ganesh Swami là một trong những chuyên gia hàng đầu về cung cấp dữ liệu blockchain. Ông cũng là một doanh nhân, nhà thám hiểm và diễn giả nổi tiếng với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ cơ sở dữ liệu và đưa các sản phẩm mới ra thị trường. Hiện tại, ông tập trung vào việc giải quyết những vấn đề lớn cản trở sự phổ biến của blockchain thông qua Covalent.
  • Levi Aul – Đồng Sáng Lập & Giám Đốc Công Nghệ (CTO) của Covalent Levi Aul là người đã xây dựng một trong những sàn giao dịch Bitcoin đầu tiên ở Canada (Bex.io) và từng là thành viên của nhóm phát triển CouchDB tại IBM. Ông có kinh nghiệm làm việc về các giải pháp mở rộng và các công tác khác tại nhiều công ty thuộc danh sách Fortune 500. Ngoài ra, ông còn là tác giả của nhiều thư viện mã nguồn mở Erlang.

Ngoài hai nhà lãnh đạo chủ chốt, Covalent còn có sự tham gia của nhiều thành viên quan trọng khác như: Adrian Jonklaas (CFO), Jacqueline Kim Perez (Token Marketing), Erik Ashdown (Ecosystem)

Nhà đầu tư

Covalent đã huy động 5,1 triệu USD từ các quỹ đầu tư như Binance Labs, Coinbase Ventures, Mechanism Capital.

CXT Token là gì?

Sau khi đã tìm hiểu về Covalent là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu về token của dự án – CXT

Thông tin cơ bản về CXT Token

  • Token Name: Covalent
  • Ticker: CXT
  • Blockchain: Ethereum
  • Token Standard: ERC-20
  • Contract: 0xd417144312dbf50465b1c641d016962017ef6240
  • Token type: Governance
  • Total Supply: 1.000.000.000 CXT
  • Circulating Supply: Đang cập nhật

CXT Token dùng để làm gì?

  • Phần thưởng cho người dùng cung cấp dữ liệu.
  • Bỏ phiếu quản trị cho các đề xuất thay đổi thông số của nền tảng.
  • Staking để nhận lãi hoặc trở thành validator.

Phân bổ CXT Token

allocation cqt

  • Seed Sale: 10%
  • Private Sale: 20%
  • Private Sale 2: 3%
  • Public Sale: 3%
  • Team: 14%
  • Advisors: 2%
  • Dự trữ: 20%
  • Phần thưởng Staking: 8%
  • Ecosystem: 20%

Lịch phát hành CXT Token

vesting cqt

Giao dịch CXT Token

Người dùng có thể mua bán CXT Token trên các sàn giao dịch nổi tiếng như: OKX, Gate.io

Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết cách đăng ký sàn OKX mới nhất 2024

Roadmap

Trong ba tháng đầu năm 2024, Covalent đã thúc đẩy phát triển AI thông qua bộ dữ liệu đầy đủ nhất ngành Web3, tích hợp Ethereum Wayback Machine, áp dụng cơ chế mua lại token, hỗ trợ thêm nhiều chain mới và tổ chức airdrop cho các dự án trong hệ sinh thái.

Dự án tương tự

Covalent là một dự án thuộc Blockchain Infrastructure tương tự như GRT, FIL, … 

Thông tin mạng xã hội

Kết luận

Covalent là nền tảng cơ sở hạ tầng dữ liệu phi tập trung, cung cấp API hợp nhất cho các nhà phát triển để truy cập dữ liệu trên nhiều blockchain. Với tầm nhìn trao quyền cho người dùng, Covalent đi đầu trong việc hỗ trợ các giải pháp Web3 thông qua bộ dữ liệu chuyên sâu.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã hiểu Covalent là gì và CXT Token. Nếu chưa hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp thắc mắc ngay nhé!

Exit mobile version