Sóng Elliott là gì? Sóng Elliott nào tốt nhất để giao dịch?

Khi đầu tư tiền điện tử, việc phân tích và dự đoán biến động của thị trường luôn là một thách thức đối với các nhà đầu tư. Và một trong những phương pháp nổi bật khi phân tích kỹ thuật là lý thuyết sóng Elliott được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những

Sóng Elliott là gì? Sóng Elliott nào tốt nhất để giao dịch?

Khi đầu tư tiền điện tử, việc phân tích và dự đoán biến động của thị trường luôn là một thách thức đối với các nhà đầu tư. Và một trong những phương pháp nổi bật khi phân tích kỹ thuật là lý thuyết sóng Elliott được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Trong bài viết này, hãy cùng tiendientu tìm hiểu về sóng Elliott là gì nhé!

Sóng Elliott là gì?

Sóng Elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật tập trung vào việc quan sát và phân tích các mô hình giá trong các phiên giao dịch. Dù lý thuyết này có thể được áp dụng cho nhiều thị trường tài chính khác nhau, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trong thị trường chứng khoán.

Lý thuyết sóng Elliott được phát triển dựa trên việc thống kê, quan sát và phân tích dữ liệu lịch sử của thị trường trong nhiều năm. Từ đó, các nhà đầu tư có thể rút ra kết luận rằng thị trường có xu hướng vận động theo các mô hình sóng Elliott mang tính chu kỳ và lặp lại.

sóng elliott là gì

Mô hình sóng Elliott được xây dựng trên nguyên lý về hành vi của đám đông, cho thấy rằng tâm lý của các nhà đầu tư – từ bi quan đến lạc quan sẽ tạo ra những mô hình sóng. Hiện tượng này thường được phản ánh qua biến động giá và khối lượng giao dịch.

Các trader có thể áp dụng lý thuyết sóng Elliott như một công cụ để phân tích và dự đoán các chu kỳ cũng như xu hướng của thị trường.

Lịch sử hình thành mô hình sóng Elliott

Lý thuyết sóng Elliott được đặt theo tên Ralph Nelson Elliott (28/7/1871 – 15/1/1948), một kế toán viên và tác giả người Mỹ. Sau 75 năm nghiên cứu và phân tích các tài liệu lịch sử của thị trường tài chính, ông đã nhận thấy rằng, mặc dù thị trường có vẻ biến động ngẫu nhiên, nhưng thực tế chúng lại tuân theo những nguyên lý cơ bản về sự tăng giảm giá và có tính lặp lại.

Ông giải thích rằng các biến động giá trên thị trường tài chính chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như tin tức, tâm lý đám đông và các yếu tố khác. Khi nghiên cứu sâu, ông phát hiện ra những mô hình sóng đa dạng và nhận ra rằng nhà đầu tư có thể áp dụng những mô hình đã được xác định để dự đoán xu hướng di chuyển của thị trường. Nhờ vào lý thuyết sóng Elliott, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng biến động của giá. Nói cách khác, Elliott đã phát triển một phương pháp giúp các trader xác định điểm cao nhất và thấp nhất trong xu hướng giá.

Vì lý do này, lý thuyết của Elliott đã trở thành một công cụ phổ biến được nhiều nhà đầu tư áp dụng.

Nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott là gì?

Khi áp dụng lý thuyết sóng Elliott, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản và nhận diện chính xác các mô hình sóng. Chỉ khi đó, bạn mới có thể dự đoán chính xác hướng di chuyển của thị trường và thực hiện giao dịch một cách hiệu quả.

nguyên lý cơ bản của sóng elliott

Những nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott bao gồm:

  • Chu kỳ lặp lại: Sóng Elliott phân tích các biến động giá, những biến động này thường có xu hướng lặp lại và hình thành các bước sóng. Dựa vào dữ liệu lịch sử giao dịch, việc áp dụng nguyên tắc sóng Elliott cho phép chúng ta dự đoán các biến động giá tiếp theo dưới tác động của tâm lý đám đông.
  • Cấu trúc sóng: Mỗi mô hình sóng Elliott có cấu trúc giống nhau, bao gồm một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc. Các sóng liên tục nối tiếp nhau, với điểm kết thúc của một sóng trở thành điểm bắt đầu của sóng tiếp theo. Tuy nhiên, mỗi sóng không quay trở lại vị trí ban đầu, điều này có nghĩa là mỗi sóng hoàn thành một chu kỳ, có thể là một chu kỳ nhỏ trong một chu kỳ lớn hơn và cũng là một phần của chu kỳ lớn hơn.
  • Hai loại sóng chính: Mỗi mô hình sóng Elliott bao gồm hai loại sóng chính: sóng đẩy (Impulse wave) và sóng điều chỉnh (Correction wave).

2 loại lý thuyết sóng Elliott chính

1. Sóng đẩy – Impulse wave (xu hướng chi phối)

Mô hình sóng đẩy thường được chia thành 5 sóng nhỏ, mỗi sóng mang những đặc điểm riêng:

mô hình sóng đẩy impulse wave

  • Sóng 1: Đây là sóng đầu tiên và thường không rõ ràng. Khi thị trường bắt đầu chuyển sang xu hướng tăng, thông tin thường sẽ tiêu cực và xu hướng trước đó vẫn còn mạnh mẽ. Trong giai đoạn này, giá có thể giảm và khối lượng giao dịch có thể tăng nhẹ, nhưng không đủ để đưa ra cảnh báo.
  • Sóng 2: Sóng này điều chỉnh lại sóng 1 nhưng không vượt qua điểm bắt đầu của sóng 1. Trong giai đoạn này, thông tin vẫn tiêu cực, nhưng một số dấu hiệu tích cực đã xuất hiện, mặc dù khối lượng giao dịch thường không cao hơn so với sóng 1.
  • Sóng 3: Thường là sóng lớn nhất và mạnh nhất trong xu hướng. Sóng này thường mở rộng sóng 1 theo tỷ lệ 1.618:1. Trong giai đoạn này, nhiều tin tức tích cực xuất hiện và giá tài sản sẽ tăng nhanh chóng. Ban đầu, nhà đầu tư có thể còn e ngại, nhưng vào giữa giai đoạn sóng, họ sẽ bắt đầu tham gia vào xu hướng tăng giá.
  • Sóng 4: Đây thường là sóng điều chỉnh rõ ràng và thường thoái lui ít hơn 38,2% của sóng 3. Khối lượng giao dịch trong giai đoạn này thường thấp hơn so với sóng 3. Sóng này có thể khiến nhà đầu tư cảm thấy nản lòng, nhưng thực tế lại là thời điểm tốt để mua vào nếu họ hiểu rõ tiềm năng của sóng 5.
  • Sóng 5: Đây là sóng cuối cùng của xu hướng. Trong giai đoạn này, thông tin thường tích cực và sự hào hứng của mọi người tăng cao. Tuy nhiên, những nhà đầu tư mua vào trong giai đoạn cuối cùng này thường có nguy cơ chịu thua lỗ.

2. Sóng điều chỉnh – Correction wave (xu hướng điều chỉnh)

Sóng điều chỉnh thường bao gồm 3 sóng nhỏ:

mô hình sóng elliott điều chỉnh

  • Sóng A: Trong sóng này, các sự điều chỉnh thường khó xác định. Ở thị trường giảm, khi sóng A xuất hiện, thông tin cơ bản thường vẫn tích cực và khối lượng giao dịch bán thường tăng lên.
  • Sóng B: Trong giai đoạn này, giá thường có xu hướng đảo ngược cao hơn. Khối lượng giao dịch có thể thấp hơn so với sóng A. Mặc dù thông tin không còn tích cực, nhưng vẫn chưa đạt đến mức tiêu cực.
  • Sóng C: Giá thường giảm mạnh hơn trong sóng này. Khối lượng giao dịch tăng lên và đến khi kết thúc sóng C, nó thường tương đương hoặc lớn hơn sóng A và có thể mở rộng đến 1,618 lần sóng A hoặc vượt ra ngoài.

Cấu trúc sóng Elliott như thế nào?

Theo lý thuyết sóng Elliott, thị trường thường tuân theo một mô hình với 5 sóng chủ đạo, sau đó trải qua một giai đoạn hồi phục thông qua các quá trình điều chỉnh, có thể là 5 sóng hoặc 3 sóng, trước khi bắt đầu xu hướng mới của chu kỳ tiếp theo.

Các sóng chủ đạo được đánh số từ 1 đến 5, trong khi các sóng điều chỉnh được ký hiệu bằng các chữ cái A-B-C (hoặc D-E) theo thứ tự.

Mô hình cấu trúc sóng Elliott cơ bản bao gồm các sóng chủ đạo và sóng điều chỉnh. Trong mô hình này, sóng chủ đạo và sóng điều chỉnh có thể xen kẽ nhau ở mọi cấp độ của xu hướng và trên mọi khung thời gian. Sóng chủ đạo bao gồm 5 sóng ở cấp dưới và di chuyển theo cùng hướng với sóng ở cấp cao hơn. Ngược lại, sóng điều chỉnh thường bao gồm 3 sóng ở cấp dưới và di chuyển ngược hướng với sóng ở cấp cao hơn.

Các cấp độ sóng Elliott

Việc hiểu rõ về các cấp độ của sóng Elliott sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và dự đoán biến động giá trên thị trường dễ dàng hơn. Dưới đây là các cấp độ sóng Elliott được phân loại theo thời gian:

các cấp độ sóng elliott

  • Grand Supercycle: Đây là cấp độ lớn nhất, đại diện cho các chu kỳ siêu lớn có thời gian tính bằng thập kỷ hoặc thậm chí là thế kỷ.
  • Supercycle: Cấp độ sóng siêu chu kỳ lớn, kéo dài từ vài năm đến vài thập kỷ, thường khoảng 40 đến 70 năm.
  • Cycle: Cấp độ sóng chu kỳ, kéo dài từ 1 năm đến vài năm.
  • Primary: Cấp độ phổ biến, hay còn gọi là sóng xu hướng chính, kéo dài từ vài tháng đến 2 năm.
  • Intermediate: Cấp độ sóng trung và dài hạn, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
  • Minor: Cấp độ sóng con, kéo dài vài tuần.
  • Minute: Sóng nhỏ, kéo dài trong nhiều ngày.
  • Minuette: Sóng rất nhỏ, kéo dài trong vài giờ.
  • Subminutte: Sóng siêu nhỏ, có chu kỳ kéo dài trong vài phút.

Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott hiệu quả

  • Nhận định đúng xu hướng chính của thị trường: Để xác định xu hướng thị trường một cách chính xác, nhà đầu tư thường dựa vào mô hình động lực với 5 sóng. Nếu thị trường xuất hiện 5 sóng tăng, điều này cho thấy xu hướng chính đang là tăng giá. Ngược lại, nếu có 5 sóng giảm, thì đó là dấu hiệu của xu hướng giảm giá. Khi hiểu rõ hướng đi của thị trường, nhà đầu tư có thể lựa chọn phương pháp giao dịch phù hợp hơn.

giao dịch theo sóng elliott

  • Nhận định các chuyển động giá ngược xu hướng: Mô hình 3 sóng thường xuất hiện sau một chuỗi sóng đẩy và được xem như giai đoạn điều chỉnh. Trong bất kỳ thị trường tài chính nào, giá cả luôn biến động theo chu kỳ, vì vậy các đợt điều chỉnh này tạo cơ hội cho nhà đầu tư bổ sung vị thế giao dịch phù hợp với xu hướng chính.
  • Xác định khả năng đảo chiều của xu hướng: Cấu trúc lớn của sóng Elliott hình thành từ việc kết hợp các cấu trúc nhỏ hơn. Ví dụ, sóng 1 có thể bao gồm 5 sóng con, nhưng vẫn là một phần của mô hình 5 sóng lớn hơn. Thông tin này rất hữu ích cho nhà giao dịch trong việc nhận biết các xu hướng đảo chiều. Khi giá đã tăng và hoàn tất một số sóng nhỏ, nhà đầu tư có thể hiểu rằng đây không phải là thời điểm để mua, mà là thời điểm để chốt lời hoặc đặt lệnh dừng lỗ để bảo vệ lợi nhuận, chuẩn bị cho một tình huống đảo chiều có thể xảy ra ở cuối sóng 5.
  • Bổ sung các mục tiêu giá: Một điểm đặc biệt của lý thuyết sóng Elliott là việc sử dụng dãy số Fibonacci để xác định các sóng. Các tỷ lệ Fibonacci đóng vai trò quan trọng trong cả sóng đẩy và sóng điều chỉnh. Trong giai đoạn điều chỉnh, nhà đầu tư thường quan sát thấy giá giảm dần đến các mốc 61.8%, 38.2%, hoặc thậm chí 50% so với sóng đẩy trước đó. Đây là những thời điểm mà nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận diện các điểm đảo chiều tiềm năng và thực hiện giao dịch theo xu hướng chính một cách hiệu quả.

sóng elliott và fibonacci

  • Nhận diện các điểm mô hình không có giá trị: Dựa vào lý thuyết sóng Elliott, nhà đầu tư có thể phân tích và nhận diện những điểm mô hình không còn giá trị, tức là các mức giá mà cách đếm sóng hiện tại không còn chính xác. Khi nhận biết được điều này, nhà giao dịch sẽ có lợi thế lớn, vì họ biết rằng phân tích sóng hiện tại đã không còn phù hợp. Điều này giúp họ tránh khỏi những quyết định sai lầm và cải thiện khả năng đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn.

Sóng Elliott nào là tốt nhất để giao dịch?

Khi phân tích một chu kỳ sóng, ta dễ dàng nhận thấy rằng sóng 3, 5, A và C thường mang lại nhiều cơ hội giao dịch hấp dẫn. Nhà đầu tư có thể tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách mua vào trong giai đoạn thị trường tăng và bán ra khi thị trường giảm. Những sóng này thường diễn ra theo xu hướng chính, với sóng 3 và 5 được xem là những sóng dài nhất trong chu kỳ, từ đó tạo ra các cơ hội tiềm năng để thu lợi trong giao dịch.

Mặc dù vậy, một chu kỳ cũng có thể trải qua giai đoạn điều chỉnh. Trong thời gian này, nhà đầu tư vẫn có thể thực hiện giao dịch, nhưng mức độ khó khăn và cơ hội ít hơn so với mô hình động lực. Trong đó, sóng 3 Elliott và sóng 5 Elliott được đánh giá cao nhất trong giao dịch.

1. Sóng 3 Elliott

sóng elliott tốt nhất để giao dịch

Sóng 3 Elliott được xem là một trong những sóng mạnh mẽ nhất trong xu hướng, và thường là sóng dài nhất. Giai đoạn này đặc trưng bởi những dự báo tích cực về thị trường, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư tham gia. Sự gia tăng hoạt động giao dịch này dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ về giá cả. Đây chính là lý do khiến sóng 3 Elliott trở thành sóng dài nhất và thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư.

2. Sóng 5 Elliott

Đây là đợt sóng cuối cùng trong một xu hướng chính. Trong giai đoạn này, thị trường thường xuất hiện nhiều thông tin tích cực và hoạt động kinh doanh có khả năng tăng trưởng. Điều này khuyến khích nhà đầu tư tiếp tục tham gia vào thị trường, đẩy giá vượt qua đỉnh của sóng 3 Elliott. Tuy nhiên, mức tăng trong đợt sóng này thường không đạt được như trong sóng 3, khiến sóng 5 thường yếu hơn và có khối lượng giao dịch thấp hơn.

Vì giai đoạn này là giai đoạn cuối cùng của một chu kỳ, các nhà giao dịch nên sử dụng thêm các chỉ báo bổ sung như MACD, Stochastic,.. để phát hiện dấu hiệu phân kỳ có thể xuất hiện. Điều này sẽ cung cấp các thông tin hữu ích giúp họ đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp về sóng Elliott

Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci?

Trước khi nhận ra mối liên hệ với chuỗi Fibonacci, Elliott đã phát triển mô hình sóng của riêng mình. Từ đó, ông đã kết luận rằng “Các chuỗi Fibonacci tổng thể là nền tảng của nguyên lý sóng

Theo quan điểm của Elliott, các số trong dãy Fibonacci thường xuất hiện trong các cấu trúc sóng, giúp người phân tích sử dụng tỷ lệ vàng của Fibonacci để xác định các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự cho các sóng trên thị trường.

Tuy nhiên, mặc dù có những bằng chứng ủng hộ cho quan điểm này, nhưng nó vẫn chưa đạt được sự đồng thuận từ tất cả các chuyên gia phân tích thị trường.

Kết luận

Như vậy, trên đây là tổng hợp lý thuyết sóng Elliott là gì. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư phân tích và dự đoán biến động giá trên thị trường tài chính. Mặc dù lý thuyết này không thể đảm bảo kết quả chính xác tuyệt đối, nhưng khi kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác và phương pháp phân tích cơ bản, sóng Elliott có thể giúp traders đưa ra các quyết định đầu tư chính xác hơn.

0.0/5

Love

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mới nhất

IEO là gì? IEO và ICO khác nhau như thế nào?

Kiến thức

IEO là gì? IEO và ICO khác nhau như thế nào?

Khi thị trường tiền mã hóa ngày càng phát triển, các phương thức huy động vốn mới đã xuất hiện nhằm giúp các dự án khởi nghiệp thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư. Một trong những hình thức nổi bật trong số đó là Initial Exchange Offering (IEO).

ICO là gì? 5 Cách nhận biết các ICO crypto lừa đảo

Kiến thức

ICO là gì? 5 Cách nhận biết các ICO crypto lừa đảo

Trong lĩnh vực tiền điện tử, ICO (Initial Coin Offering) đã trở thành một phương thức phổ biến giúp các dự án blockchain huy động vốn bằng cách phát hành token mới cho nhà đầu tư.

Airdrop là gì? Hướng dẫn chi tiết các bước săn airdrop cho người mới

Kiến thức

Airdrop là gì? Hướng dẫn chi tiết các bước săn airdrop cho người mới

Trong lĩnh vực tiền điện tử ngày nay, airdrop đã trở thành một khái niệm quen thuộc và thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư.

Staking là gì

Người mới | Kiến thức

Staking là gì? Tất tần tật về staking coin cho người mới

Staking là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử với phương pháp kiếm lợi nhuận độc đáo.

Gas fee là gì

Người mới | Kiến thức

Gas fee là gì? 4 cách giúp các nhà đầu tư tối ưu hoá phí gas

Trong các hệ sinh thái blockchain, gas fee là một khái niệm không còn xa lạ, đặc biệt với những người tham gia vào các giao dịch trên nền tảng Ethereum. Đây là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo các giao dịch được xác nhận và mạng lưới blockchain hoạt động trơn tru, an toàn.