Avail Là Gì? Cùng Tìm Hiểu Về Avail Coin

Avail là gì? Dự án Modular này có gì đặc biệt. Hãy cùng Tiền Điện Tử tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Avail La Gi Cung Tim Hieu Ve Avail Coin

Avail là gì?

Avail là một giải pháp blockchain modular được thiết kế để kết nối Web3 và tối ưu lớp DA (Data Availability) cho các rollups với khả năng mở rộng và tùy biến cao. Dự án này sử dụng công nghệ ZK (Zero-Knowledge) và bằng chứng hợp lệ (validity proof) để xác minh rằng dữ liệu đăng tải lên mạng Avail là an toàn và khả dụng.

Avail là gì?
Avail là gì?

Avail mong muốn mang đến một trải nghiệm người dùng đồng nhất trong một hệ sinh thái blockchain linh hoạt và modular, rút ra bài học từ Web2 để đổi mới trong Web3. Avail không chỉ xây dựng một sản phẩm, mà còn tiên phong một lĩnh vực mới trong không gian blockchain, mở đường cho một kỷ nguyên của khả năng mở rộng và tích hợp liền mạch.

Avail đặt mục tiêu cung cấp một nền tảng kết nối giữa các hệ sinh thái blockchain khác nhau, đảm bảo khả năng tương tác và hợp tác giữa các mạng blockchain đa dạng. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn tạo ra một hệ sinh thái blockchain tích hợp và hiệu quả hơn.

Đọc thêm: Filecoin là gì? Cùng Tìm Hiểu về FIL Token

Mô hình hoạt động của Avail là gì?

product

Avail có tổng cộng ba sản phẩm chính

Avail DA (Modular Blockchain)

Avail DA là lớp mạng thực hiện tác vụ data availability cho giao dịch trên Rollup. Một giao dịch khi gửi xuống Avail DA cần trải qua 5 công đoạn:

  • Transaction Submission: Giai đoạn gắn ID cho giao dịch gửi xuống Avail DA, giúp các node trên Avail phân biệt và xử lý từng giao dịch hiệu quả.
  • Erasure Coding: Sau khi gắn ID, dữ liệu từ Rollup được mã hóa, tăng tính bảo mật và toàn vẹn. Các validator trên Avail sau đó mã hóa lớp bảo mật và xác thực dữ liệu. Nếu nhận được sự đồng thuận của ⅔ validator, phần mã hóa trên dữ liệu sẽ được xóa.
  • Commitment Creation: Giai đoạn cam kết của Avail về tính đúng đắn của dữ liệu, cam kết này tồn tại dưới dạng mật mã.
  • Light Client: Các Light client tham gia xác thực lại dữ liệu của Avail. Light client chỉ tải một phần dữ liệu giao dịch để xác thực, nên có thể xảy ra sai sót và gian lận. Vì vậy, Avail sử dụng nhiều hình thức xác thực để tránh sai phạm từ các Light client.
  • Proof Verification: Bước cuối cùng trong quá trình xác thực dữ liệu, các Light client chứng minh bằng chứng từ những lần xác thực trước. Sau đó, Avail chuyển dữ liệu xuống layer 1.

Việc sử dụng Light client đồng nghĩa với việc Avail sử dụng biện pháp DAS (Data Availability Sampling) cho DA. Mục đích của việc này là tăng khả năng mở rộng của mạng lưới và tạo ra một vòng lặp tích cực. Khi dự án càng mở rộng, số lượng Light client và DAS càng tăng, việc xác thực sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Avail Nexus

avail

Avail Nexus là công nghệ cho phép các Rollup kết nối và tương tác dễ dàng với nhau. Thông thường, hai Rollup muốn tương tác gặp vấn đề không tương thích do điểm vào và điểm ra của dữ liệu không đồng nhất.

Ví dụ, mạng lưới layer 2 Mode Network gần như không thể tương tác với layer 2 Manta, khiến việc tương tác tài sản và sử dụng cầu nối không khả thi.

Để giải quyết vấn đề này, Avail Nexus sử dụng công nghệ ZKP để xác thực dữ liệu từ Rollup. Sau đó, Avail Nexus gửi bằng chứng xuống Avail DA, các node trên mạng lưới sẽ thực hiện tác vụ DA cho giao dịch đó.

Ngoài ra, Avail Nexus còn giúp mở rộng hệ sinh thái của Avail đến các Rollup chưa kết nối với Avail DA.

Avail Fusion

avail fusion

Avail Fusion cho phép người dùng stake tài sản như BTC, ETH vào Avail. Avail sử dụng các tài sản này để restake ở các Fusion Security – cơ chế bảo mật cho Avail. Số lượng stake càng nhiều, khả năng bảo mật của Avail càng cao.

Mô hình hoạt động tương tự như EigenLayer, với tài sản stake trên dự án được đem restake trên các giao thức bảo mật AVS.

Mục đích của Avail Fusion là cung cấp khả năng bảo mật cho mạng lưới, đồng thời tăng lợi nhuận cho người dùng trên Avail.

Đội ngũ phát triển

team 6

Anurag Arjun: Nhà sáng lập

  • Anurag Arjun tốt nghiệp Cử nhân ngành Kỹ thuật Máy tính tại Viện Công nghệ Nirma vào năm 2006. Sau khi ra trường, ông gia nhập Cognizant Technology Solutions với vai trò Lập trình viên Phân tích.
  • Đến năm 2008, ông chuyển sang làm Quản lý Sản phẩm tại Dexter Consultancy.
  • Năm 2017, Anurag lần đầu tiên tham gia sáng lập Polygon Technology, một dự án blockchain lớn trên thị trường, nổi bật với các sản phẩm như Polygon PoS và Polygon zkEVM.
  • Hiện tại, ông là nhà sáng lập của Avail, dự án phát triển cơ sở hạ tầng DA cho các Rollup. Với nền tảng từ Polygon, ông đã thu hút được nhiều nhà phát triển từ đó sang phát triển Avail.

Prabal Banerjee: Đồng sáng lập

  • Năm 2014, Prabal tốt nghiệp Cao đẳng chuyên ngành Khoa học Máy tính tại St. Xavier’s College, Kolkata.
  • Sau đó, ông hoàn thành chương trình Thạc sĩ tại Viện Toán học Chennai. Không dừng lại ở đó, Prabal tiếp tục học lên và tốt nghiệp Tiến sĩ chuyên ngành Bảo mật và Mật mã học tại Viện Thống kê Ấn Độ, Kolkata vào năm 2021.
  • Từ khi còn là sinh viên, ông đã có đam mê nghiên cứu về blockchain, và đã chọn các công ty thuộc lĩnh vực này để thực tập và làm việc.
  • Sau khi tốt nghiệp Tiến sĩ, ông bắt đầu làm việc tại Viện Thống kê Ấn Độ, nơi ông tiếp tục con đường nghiên cứu của mình.
  • Năm 2020, ông trở thành Nhà nghiên cứu tại Polygon Network.
  • Đến giữa năm 2023, Prabal nghỉ việc tại Polygon và cùng Anurag Arjun sáng lập Avail.

Dan Mills: Trưởng bộ phận Sản phẩm

  • Dan Mills tốt nghiệp Cử nhân chuyên ngành Khoa học Máy tính tại Đại học Duke năm 2000.
  • Sau khi ra trường, ông làm việc cho các công ty lớn như Ximian, Novell, Mozilla Corporation. Sau đó, ông tự sáng lập các startup như 56 Degrees và Tinker Kitchen.
  • Năm 2020, Dan chính thức làm việc cho công ty liên quan đến blockchain đầu tiên, Square, với vai trò Quản lý Sản phẩm.
  • Năm 2022, Dan trở thành Quản lý Sản phẩm tại Polygon Technology, nhưng sau đó rời đi và trở thành Trưởng bộ phận Sản phẩm tại The Avail Project cho đến hiện tại.

Nhà đầu tư

investor 5

Avail đã huy động thành công 75 triệu USD sau 3 vòng gọi vốn.

  • Ngày 26/2/2024: Avail gọi vốn thành công vòng Seed với số tiền 27 triệu USD, dẫn đầu bởi quỹ Founders Fund và DragonFly, cùng sự tham gia của các quỹ như Figment Capital, Nomad Capital.
  • Ngày 14/6/2024: Avail huy động thành công 43 triệu USD tại vòng Series A, dẫn đầu bởi Dragonfly Capital, Hashkey Capital, và các nhà đầu tư khác.
  • Bên cạnh đó, Avail cũng huy động thêm 5 triệu USD tại vòng Pre-Seed, tuy nhiên thông tin chi tiết không được tiết lộ.

AVAIL Token là gì?

Đang cập nhật

Lộ trình phát triển

  • 2017: Anurag Arjun đồng sáng lập Polygon Labs.
  • 2020: Khởi động sáng kiến Avail.
  • 2022: Avail Testnet 1 ra mắt.
  • 2023: Avail trở thành thực thể độc lập và ra mắt Avail DA Kate Testnet.
  • 2024: Dự kiến ra mắt DA Mainnet và Avail Nexus.
  • 2025: Triển khai Avail Fusion Security.

Kênh thông tin dự án

Dự án tương tự

Avail thuộc mảng Modular và tương tự như: Celestia, Fuel Network.

Kết luận

Qua bài viết này, Tiền Điện Tử đã giới thiệu đến bạn đọc thông tin về Avail là gì. Nếu có thắc mắc gì hãy để lại ở phần bình luận để được giải đáp ngay nhé!

5.0/5

Love

Mới nhất

Pudgy Penguins la gi Tong quan ve PENGU Token

Research | Memecoin | NFT | Tin tức

Pudgy Penguins là gì? Tổng quan về PENGU Token

Pudgy Penguins là dự án được phát triển bởi công ty Igloo với hàng loạt sản phẩm lấy cảm hứng từ Chim Cánh Cụt. Nổi bật nhất là bộ sưu tập NFT nổi tiếng Pudgy Penguins (cùng tên dự án) có giá trị lên đến 9000 ETH cho 1 NFT. Dự án đã phát hành token PENGU vào ngày 17/12/2024 vừa qua.

Vana La Gi Tong quan ve VANA Token

AI | Research | Tin tức

Vana Là Gì? Tổng quan về VANA Token

Vana - Dự án Launchpool thứ 62 của sàn Binance là một Blockchain Layer-1 được phát triển vào 2018 với mục đích tận dụng dữ liệu của người dùng cung cấp, sau đó chuyển đổi thành dữ liệu để huấn luyện AI.

Magic Eden la gi Tong quan ve ME Token

Research | Kiến thức | Tin tức

Magic Eden là gì? Tổng quan về ME Token

Sau Open Sea, Magic Eden là sàn giao dịch NFT lớn và uy tín nhất trên thị trường tiền điện tử. Magic Eden hỗ trợ hầu hết các mạng lưới với số người dùng lên đến 1,4 triệu tạo ra doanh thu lên đến 58,3 triệu USD trong 2024. Ngày 10/12/2024, Magic Eden đã chính thức niêm yết Token ME.

Movement la gi Tong quan ve MOVE Token

Research | Tin tức

Movement là gì? Tổng quan về MOVE Token

Movement là một mạng lưới blockchain đặc biệt khi hỗ trợ nhiều blockchain layer-1 và cả layer-2 trên Ethereum, Movement được phát triển bằng ngôn ngữ lập trình Move (tương tự SUI và Aptos) đã huy động thành công 41,4 triệu USD và niêm yết token MOVE vào ngày 9/12/2024.

XION la gi

Research | Tin tức

XION là gì? Tổng quan về XION Token

XION là một blockchain layer-1 đầu tiên sử dụng khái niệm Generalized Abstraction với mục tiêu đặt trải nghiệm của người dùng lên đầu tiên. Dự án đã huy động thành công 36 triệu USD và được niêm yết vào ngày 5/12/2024.